5 Dạng mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cho bố mẹ với con thông dụng nhất

Ngày tạo: 2023-04-01 4467

Giao tiếp tiếng Anh mỗi ngày với trẻ em rất được bố mẹ quan tâm hiện nay. Bởi ngoài việc học ở trường lớp, trẻ sử dụng ngoại ngữ ngay ở nhà giúp các con luyện tập và tiến bộ rất hiệu quả và nhanh chóng. Để các cuộc hội thoại tiếng Anh với con trở nên tự nhiên, trôi chảy và phong phú hơn, bố mẹ cũng cần sử dụng được tiếng Anh mức độ thông dụng hằng ngày. Sau đây là những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh được chia theo hoàn cảnh cụ thể, mà mọi bố mẹ đều có thể áp dụng.

Các mẫu câu chào hỏi hằng ngày tiếng Anh với con

  • How are you?:   Con có khỏe không 
  • How are you today?:   Hôm nay con thế nào? 
  • Are you okay?:   Con ổn chứ?
  • Do you like to use a fork or a spoon?: Con muốn dùng thìa hay nĩa?
  • Would you like a cup of water?:    Có muốn một cốc nước không con?
  • What do you like to eat?:    Con muốn ăn gì nào?
  • What do you want for breakfast?:    Con muốn ăn sáng món gì?
  • What do you want for lunch?:    Con muốn ăn trưa món gì?


  • What do you want for dinner?:    Con muốn ăn tối món gì?
  • Do you like some ice-cream?:    Con muốn ăn kem không?
  • Would you like some candies?:   Con thích ăn kẹo không?
  • Is it enough or you want more?:   Con thấy đủ chưa hay còn muốn thêm nữa?
  • Do you want some more?:    Con muốn thêm chút nữa không?
  • Can mommy play with you?:    Mẹ chơi với con được không?
  • Do you want to go to the supermarket with mommy?:    Con muốn đi siêu thị với mẹ không?
  • Have you brushed your teeth yet?:    Con đánh răng chưa?
  • Have you washed your face yet?:    Con rửa mặt chưa?
  • What are you doing?:    Con đang làm gì đó?
  • Are you hungry?:   Con đói không?

Mẫu câu dùng đề nghị và nhắc nhở con 

  • It’s time to have breakfast!: Đến giờ ăn sáng rồi!
  • It’s time to have lunch!: Đến giờ ăn trưa rồi!
  • It’s time to have dinner!: Đến giờ ăn tối rồi!
  • Time for breakfast!: Đến lúc ăn sáng rồi.
  • It’s time to go to sleep!: Đến giờ đi ngủ rồi con.
  • It’s time to brush your teeth!: Đến giờ đánh răng rồi.
  • It’s time to put on your clothes!: Đến lúc mặc quần áo rồi.
  • It’s time to put on your shoes!: Đến lúc đi giày rồi con.
  • Time to read books!: Đến giờ đọc sách rồi.
  • Wear your hat, please!: Đội mũ lên đi con.
  • Put on your hat, please!: Đội mũ lên đi con.
  • You need to eat more!: Con cần phải ăn thêm chút nữa!


  • Let’s play together!: Nào cùng chơi nhé.
  • Let’s clean up!: Dọn dẹp nào!
  • Let mommy help you!: Để mẹ giúp con nào!
  • Put on your shoes!: Mang giày của con vào đi!
  • Get your backpack!: Con đi lấy ba lô đi!
  • Get your book!: Con lấy sách đi!
  • Please sit on your potty!: Con ngồi bô đi!
  • You need to brush your teeth right now!: Bây giờ con phải đi đánh răng ngay!
  • Come here! Let mommy comb your hair!: Lại đây nào! Để mẹ chải tóc cho con
  • Come on here! Let mommy tie your hair up!: Lại đây nào! Để mẹ buộc tóc cho.
  • Be careful!: Cẩn thận nào con!
  • Slow down!: Chậm lại đi con!
  • Eat slowly!: Ăn chậm thôi con!

Xem thêm: 


  • Look! There is a duck over there!: Nhìn kìa con! Có con vịt ở đằng kia
  • Time to wake up!: Đến giờ dậy rồi
  • Let’s get out of your bed!: Ra khỏi giường thôi nào!
  • Daddy’s gone to work!: Bố đi làm rồi con ạ.
  • Tell me more!: Kể thêm đi con.
  • Don’t touch it!: Đừng động vào đó!
  • Don’t do it!: Đừng làm vậy con!
  • Don’t say that!: Đừng nói vậy!
  • If you do it, mommy will not be happy!: Nếu con làm vậy mẹ sẽ thấy không vui đâu.
  • Do like this!: Con làm thế này này!
  • Follow mommy!: Làm theo mẹ/ đi theo mẹ nào!
  • Do not move!: Đừng động đậy!
  • We need to leave!: Mình phải đi rồi.
  • We need to go home!: Mình phải phải về nhà rồi.
  • Ok! Let me think about it!: Được rồi. Để mẹ nghĩ đã nhé.


  • Give me your hands!: Đưa tay đây cho mẹ nào!
  • Take my hand!: Cầm tay mẹ đi.
  • Hold on tight!: Giữ chắc vào/ nắm chắc vào
  • Stay still!: Ở yên nào.
  • Hurry up!: Nhanh lên con!
  • Get ready!: Chuẩn bị sẵn sàng đi!
  • Come here with mommy!: Lại đây với mẹ
  • We need to be quick!: Mình phải nhanh lên con!
  • Sit on the chair!: Con ngồi vào ghế đi.
  • You go first!: Con đi trước đi.
  • Wait a minute!: Đợi một tí nào.
  • No more talking!: Không nói chuyện nữa.
  • Let’s go for a walk!: Mình đi dạo nhé!
  • Let’s go outside!: Mình ra ngoài đi
  • Don’t interrupt!: Không được ngắt lời!
  • Keep quiet please!: Giữ yên lặng nào.
  • You are too loud!: Con nói to quá.
  • Try it!: Thử đi!
  • Put out the bins!: Đi đổ rác đi con
  • Can you please do the dishes?: Con rửa chén được không?
  • Do the laundry!: Giặt quần áo đi con
  • Tidy up your room!: Dọn dẹp phòng con đi chứ
  • Clean it up!Dọn sạch chỗ đó đi con
  • You beat me again!Con lại thắng mẹ rồi!
  • Let me tuck you in!: Để mẹ đắp chăn cho con!
  • Don’t sleep in!: Đừng ngủ nướng.
  • You can sleep in tomorrow.: Con có thể ngủ thêm một chút vào ngày mai.

Mẫu câu tiếng Anh về sự giúp đỡ 

  • Do you need some help?: Con có cần giúp gì không?
  • Can I help you a little bit?: Mẹ giúp con một chút được không?
  • Can you help mommy get a tissue?: Con lấy giúp mẹ 1 tờ giấy ăn được không?
  • Do you need to go pee?: Con cần đi tiểu không?
  • Can you share a little bit with mommy?: Con chia cho mẹ một ít nhé?
  • Can you share some with your younger sister?: Con có thể chia cho em được không?
  • What are you looking for?: Con đang tìm gì vậy?
  • Have you seen mommy’s phone?: Con có thấy điện thoại của mẹ ở đâu không?
  • Is it good?: Cái này có được không con?
  • This isn’t working.:  Can you think of another way?
  • Can you make your bed before we leave?: Con dọn giường trước khi chúng ta đi được không?
  • It’s time to get dressed. We have to go within an hour!: Mặc đồ vào con. Chúng ta sẽ đi trong vòng một tiếng nữa đấy!

Mẫu câu giao tiếp về cảm xúc, cảm ơn và xin lỗi con

  • Are you sleepy?:   Con buồn chưa?
  • Are you tired?:    Con mệt hả?
  • Are you happy?:    Con có vui không?
  • Are you sad?:     Con đang buồn hả?
  • Are you scared?:     Con có sợ không?
  • Is it hurt?:     Có đau không con?
  • Don’t be shy!:     Đừng ngại/ đừng xấu hổ.
  • You are so sweet!:    Con thật là ngọt ngào, dễ thương.
  • You’re such a great helper!:     Con thật là một trợ tá tuyệt vời.
  • You’re such a great reader!:     Con thật là một độc giả tuyệt vời.
  • Be patient! Calm down!:     Kiên nhẫn con! Bình tĩnh nào!
  • Sharing is good! Sharing is caring!:     Chia sẻ là tốt! Chia sẻ là biết quan tâm đến người khác!


  • How can I help?:    Mẹ có thể giúp con như nào đây?
  • Don’t worry. Mommy is here!:     Đừng lo! Có mẹ ở đây rồi
  • Try harder!:    Cố gắng thêm chút nữa con!
  • How about a hug?:    Ôm một cái nha con?
  • Good job!:    Con làm tốt lắm!
  • I love you!:    Mẹ yêu con.
  • I’m sorry!:    Mẹ xin lỗi.
  • Thank you!:  Cảm ơn con
  • How do you suppose she feels?:    Con nghĩ cô ấy sẽ cảm nhận ra sao nào?
  • Did you sleep well?:    Con ngủ ngon không?
  • Are you warm enough?:    Có đủ ấm không con?
  • Where are you hurt?:    Con đau ở đâu vậy?
  • Where did you get hurt?:    Con bị đau ở đâu?

Các mẫu câu hỏi về tình hình học tập của con

  • Do you like match/ art/ literature/ ... in the class?:    Con có thích môn toán/ nghệ thuật/ văn học... trên lớp không?
  • How do your subjects today?:   Các môn học của con hôm nay thế nào?
  • How do your homework today? It's easy or difficult?:   Bài tập về nhà của con hôm nay thế nào? Dễ hay khó?
  • What is your favourite subjects?:    Con thích học môn gì?
  • How many friend in your group in the class?:    Có bao nhiêu bạn trong nhóm học tập của con?
  • What do you interested in the class today?:    Hôm nay con thích điều gì nhất trên lớp?
  • What do you feel about your teacher?:   Con cảm thấy giáo viên của con như thế nào?
  • Do you finish your task in the class today?:  Hôm nay con có làm xong bài tập trên lớp không?
  • Do you get any difficult with your subjects?:   Con có gặp điều gì khó khăn với các môn học không?
  • When is your homework due?: Khi nào đến hạn nộp bài tập của con?


Như vậy, bài viết này đã chia sẻ về 5 Dạng mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cho bố mẹ với con thông dụng nhất. Mong rằng nội dung bài viết hữu ích cho Quý phụ huynh và bạn đọc. Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ theo số Hotline: 0936.749.847 hoặc email: info@thebookland.vn để được tư vấn nhanh chóng nhất.

Tin tức liên quan

Xem tất cả

Con bạn đã học tiếng Anh qua âm nhạc đúng cách?

Trước khi trẻ nói những từ đầu tiên, trẻ có thể tương tác và chuyển động thông qua âm thanh. Cùng tìm hiểu về lợi ích cụ thể của âm nhạc đối với việc học tiếng Anh ở trẻ em và các mẹo học tập hiệu quả nhất nhé!

10 chủ đề học tiếng Anh cho trẻ mới bắt đầu

Tìm hiểu những chủ đề gần gũi xung quanh, trẻ sẽ tìm hiểu và tích lũy được nhiều từ vựng, cấu trúc câu đơn giản. Từ đó, trẻ học được cách nhận biết, mô tả về thế giới xung quanh bằng tiếng Anh, xây dựng những kỹ năng giao tiếp nghe - nói - đọc - viết cơ bản.

Tất tần tật cách nói về giờ giấc trong tiếng Anh

Cách nói giờ giấc và các mốc thời gian trong ngày trong tiếng Anh là chủ đề nền tảng trong học tập và giao tiếp hàng ngày. Thay vì chỉ nói một kiểu, bạn có thể sử dụng nhiều cách khác nhau để diễn đạt phong phú hơn. Sau đây là tất tần tật các cách nói về giờ giấc trong tiếng Anh sẽ giúp bạn tăng khả năng diễn đạt thời gian linh hoạt.

Cách dùng thứ ngày tháng trong tiếng Anh chuẩn quốc tế và bản xứ

Thứ ngày tháng trong tiếng Anh là một trong những kiến thức cơ bản được sử dụng thường nhật. Chỉ cần nhớ các cách dùng thứ ngày tháng chuẩn theo UK/US trong bài viết sau đây, bạn sẽ có thể hiểu và sử dụng linh hoạt chúng!