Tất tần tật cách nói về giờ giấc trong tiếng Anh

Ngày tạo: 2024-07-21 8620

Cách nói giờ giấc và các mốc thời gian trong ngày trong tiếng Anh là chủ đề nền tảng trong học tập và giao tiếp hàng ngày. Thay vì chỉ nói một kiểu, bạn có thể sử dụng nhiều cách khác nhau để diễn đạt phong phú hơn. Sau đây là tất tần tật các cách nói về giờ giấc trong tiếng Anh sẽ giúp bạn tăng khả năng diễn đạt thời gian linh hoạt.

Hướng dẫn nói giờ đúng trong tiếng Anh

Giờ đúng là giờ dễ đọc nhất, bạn chỉ cần đọc số giờ theo sau là "o'clock". Bằng mẫu công thức:

It’s + số giờ + o’clock

Ví dụ: "It's six o'clock." (6 giờ), "It's three o'clock." (3 giờ)

Hướng dẫn nói giờ và phút trong tiếng Anh

Có ba cách đọc giờ và phút ở trường hợp này:

Đọc giờ phút thông thường:

It's +số giờ + and + số phút.

Ví dụ: "It's ten and fifteen." (10 giờ 15 phút), “It’s nineteen and ten” (19 giờ 10 phút)

Đọc giờ hơn

Khi nào nên áp dụng công thức giờ hơn là băn khoăn của rất nhiều bạn học hiện nay. Ta có thể nhớ rằng, khi số phút nhỏ hơn 30 phút thì có thể đọc giờ hơn. Việc áp dụng tùy vào mục đích, thời gian mà bạn muốn nhấn mạnh trong ngữ cảnh nhất định.

Có hai cách đọc giờ hơn trong tiếng Anh, đó là cách thông dụng và cách nói giờ hơn. 

It's +số giờ + and + số phút.

It’s + số phút + past + số giờ

Ví dụ: 
"It's five past eleven." (11 giờ 5 phút), “It’s seven past eight.”

Đọc giờ kém 

Ở trường hợp kém giờ, bạn sử dụng khi số phút lớn hơn 30 phút, được đọc theo hai cách:

It's +số giờ + and + số phút.
It’s + số phút + to + số giờ

Ví dụ: "It's a quarter to two." (1 giờ 45 phút)

Một số giờ đặc biệt trong tiếng Anh

Giờ đúng 15 phút: It’s (a) quarter past + số giờ.
Ví dụ: It’s (a) quarter past seven. (7 giờ 15 phút)

Giờ kém hơn 15 phút: It’s (a) quarter to + số giờ.
Ví dụ: It’s (a) quarter past ten. (10 giờ kém 15 phút)

Giờ đúng 30 phút: It’s half past + số giờ
Ví dụ: It’s half past five. (5 giờ 30 phút). 

Cách sử dụng AM và PM trong tiếng Anh

  • AM (Ante Meridiem): Sử dụng để nói đến các giờ cụ thể buổi sáng, trước 12h trưa (từ 0h - 12h). Ví dụ: 8:00 AM (8 giờ sáng), 7:30AM, 9:45AM,...
  • PM (Post Meridiem): Sử dụng để nói các thời giờ cụ thể sau 12 giờ trưa (từ 12h - 23h59). Ví dụ: 4:00 PM (4 giờ chiều). 

Nói khoảng thời gian trong ngày:

  • Morning: Buổi sáng (từ 00:00 đến 11:59 AM)
  • Afternoon: Buổi chiều (từ 12:00 PM đến 5:59 PM)
  • Evening: Buổi tối (từ 6:00 PM đến 11:59 PM)
  • Night: Buổi đêm (từ 12:00 AM đến 5:59 AM)
  • Giữa trưa, giữa tối bạn có thể nói: midday/noon hoặc midnight.

Cách nói về giờ phong phú trong câu tiếng Anh

Sau khi hiểu và trả lời được câu hỏi “What time is it?” (Bây giờ là mấy giờ), việc diễn đạt được giờ và các mốc thời gian trong câu khi giao tiếp là vô cùng quan trọng. Điều này sẽ giúp bạn thể hiện được khả năng tiếng Anh tốt, dễ dàng giao tiếp và viết tiếng Anh.

Khi nói hoạt động tại thời gian cụ thể

Thêm giới từ “at” trước giờ. Khi dùng “at” + giờ, tức đây là thời gian chính xác.

Ví dụ:

  • I will wake up at 7:00 AM, eat breakfast at 8:00 AM, and then go to work at 9:00 AM. 
  • I will go to the gym after work and then have dinner at 8:00 PM.

Sử dụng các giới từ, từ nối để nói về thời gian trong ngày bằng tiếng Anh

  • About: Khoảng thời gian. Dùng nói về thời gian cụ thể nhưng chưa xác định chính xác 100%. 

Ví dụ: "The meeting starts about 9:00." (Cuộc họp bắt đầu khoảng 9 giờ. Tức là có thể sớm hoặc trễ hơn 9h một chút.)

  • Around: Khoảng thời gian. Tương tự như about.

Ví dụ: "I'll be there around noon." (Tôi sẽ đến đó vào khoảng trưa.)

  • By: Dùng để nói về thời gian muộn nhất có thể xảy ra sự việc.

Ví dụ: "Please be here by 5:00." (Vui lòng có mặt ở đây trước 5 giờ. Muộn nhất 5h phải có mặt.)

  • From...to: Từ ... đến. Dùng để nối từ thời điểm bắt đầu đến thời điểm kết thúc của một khoảng thời gian. 

Ví dụ: "The store is open from 8:00 AM to 10:00 PM." (Cửa hàng mở cửa từ 8 giờ sáng đến 10 giờ tối.

  • Or: Hoặc. Dùng để nối hai khoảng thời gian có thể xảy ra. 

Ví dụ: "The meeting will start at 10:00 or 10:30." (Cuộc họp sẽ bắt đầu lúc 10:00 hoặc 10:30.)

  • And: Và. Ta dùng để nối hai khoảng thời gian liên tiếp nhau. Ví dụ: "I will be at the office from 9 to 12 and then from 2 to 5." (Tôi sẽ ở văn phòng từ 9 giờ đến 12 giờ và sau đó từ 2 giờ đến 5 giờ.)

Sử dụng các cụm từ chỉ thời gian khác

Nói về thời gian trong lịch: "January 1st, 2024" (1 tháng 1 năm 2024)
Nói về thời gian của một sự kiện: "The concert starts at 8 PM on Saturday." (Buổi hòa nhạc bắt đầu lúc 8 giờ tối Thứ Bảy.)
Nói về múi giờ: "Vietnam is UTC+7." (Việt Nam có múi giờ UTC+7.)

Sử dụng các từ diễn đạt tần suất về thời gian

Ngoài việc diễn đạt các giờ thông thường, thêm những từ tần suất để diễn đạt thời gian cụ thể sẽ giúp cho câu tiếng Anh trở nên rõ ràng hơn. Thuận lợi hơn trong việc giao tiếp ở các ngữ cảnh cụ thể. Sau đây là một số từ phổ biến:

  • Once: Nói về một sự kiện xảy ra chỉ một lần, đã từng xảy ra một lần.

Ví dụ: "I have only been to Paris once." (Tôi chỉ đến Paris một lần.)

  • Twice: Nối một sự kiện xảy ra hai lần. 

Ví dụ: "I have been to the movies twice this week." (Tôi đã đi xem phim hai lần vào tuần này.)

  • Every: Dùng để nói một sự kiện xảy ra thường xuyên, lặp lại đều đặn trong khoảng thời gian nhất định. 

Ví dụ: "I go to the gym at 6:00AM every day." (Tôi đi tập thể dục mỗi ngày.)

  • Sometimes: Nói về một sự kiện xảy ra thỉnh thoảng. 

Ví dụ: "I sometimes go swimming around 5:00 PM on Saturday" (Thỉnh thoảng tôi đi bơi vào cuối tuần.)

  • Never: Nối một sự kiện không bao giờ xảy ra. 

Ví dụ: "I have never been get up at 4:00AM to running" (Tôi chưa bao giờ dậy vào 4h sáng để chạy bộ)

Sách học ngữ pháp tiếng Anh chuẩn quốc tế tại Thebookland

Sách học tiếng Ạnh cung cấp nguồn ngữ pháp và từ vựng phổ biến, đầy đủ. Các bài học được thiết kế theo lộ trình tăng dần độ khó kết hợp với các tips học tiếng Anh hữu ích giúp bạn học một cách bài bản và hệ thống. Những tựa sách học tiếng Anh tại Thebookland được chọn lọc từ các ấn phẩm chất lượng, được cộng đồng học ngoại ngữ quốc tế yêu thích và đánh giá cao. Từ nội dung cho đến cách thức trình bày sách vừa chỉnh chu vừa sáng tạo, khơi gợi ra hứng thú cho người học, giúp người học dễ dàng quan sát và tiếp thu thông tin. Thebookland cung cấp các tựa sách học tiếng Anh nổi tiếng như:

Serries English for Everyone của nxb DK cho mọi người

Serries học tiếng Anh của Collins UK - CHUẨN UK

Xem thêm:

Như vậy, Thebookland đã chia sẻ về Tất tần tật cách nói giờ và mốc thời gian cụ thể cùng cách diễn đạt giờ trong tiếng Anh. Mong rằng những chia sẻ trong bài viết này giúp các bạn thuận lợi trong giao tiếp và học tập tiếng Anh. Mời bạn xem thêm nhiều bài viết hay khác tại Blog tin tức của Thebookland.

Tin tức liên quan

Xem tất cả

Con bạn đã học tiếng Anh qua âm nhạc đúng cách?

Trước khi trẻ nói những từ đầu tiên, trẻ có thể tương tác và chuyển động thông qua âm thanh. Cùng tìm hiểu về lợi ích cụ thể của âm nhạc đối với việc học tiếng Anh ở trẻ em và các mẹo học tập hiệu quả nhất nhé!

10 chủ đề học tiếng Anh cho trẻ mới bắt đầu

Tìm hiểu những chủ đề gần gũi xung quanh, trẻ sẽ tìm hiểu và tích lũy được nhiều từ vựng, cấu trúc câu đơn giản. Từ đó, trẻ học được cách nhận biết, mô tả về thế giới xung quanh bằng tiếng Anh, xây dựng những kỹ năng giao tiếp nghe - nói - đọc - viết cơ bản.

Tất tần tật cách nói về giờ giấc trong tiếng Anh

Cách nói giờ giấc và các mốc thời gian trong ngày trong tiếng Anh là chủ đề nền tảng trong học tập và giao tiếp hàng ngày. Thay vì chỉ nói một kiểu, bạn có thể sử dụng nhiều cách khác nhau để diễn đạt phong phú hơn. Sau đây là tất tần tật các cách nói về giờ giấc trong tiếng Anh sẽ giúp bạn tăng khả năng diễn đạt thời gian linh hoạt.

Cách dùng thứ ngày tháng trong tiếng Anh chuẩn quốc tế và bản xứ

Thứ ngày tháng trong tiếng Anh là một trong những kiến thức cơ bản được sử dụng thường nhật. Chỉ cần nhớ các cách dùng thứ ngày tháng chuẩn theo UK/US trong bài viết sau đây, bạn sẽ có thể hiểu và sử dụng linh hoạt chúng!