Tìm hiểu những chủ đề gần gũi xung quanh, trẻ sẽ tìm hiểu và tích lũy được nhiều từ vựng, cấu trúc câu đơn giản. Từ đó, trẻ học được cách nhận biết, mô tả về thế giới xung quanh bằng tiếng Anh, xây dựng những kỹ năng giao tiếp nghe - nói - đọc - viết cơ bản. Sau đây là 10 chủ đề mà bất kỳ trẻ em nào học tiếng Anh đều cần tích lũy.
#1. My friends: Bạn bè của tôi
Trong chủ đề bạn bè, các bạn nhỏ sẽ được tìm hiểu những khái niệm về tình bạn, giới tính và các hoạt động cùng thường thực hiện cùng với bạn bè bằng tiếng Anh.
Từ vựng: friend, boy, girl, play, together, happy, school, home, birthday, party,...
Câu ví dụ:
My best friend is Peter. (Bạn thân nhất của tôi là Peter.)
We play soccer together every day. (Chúng tôi chơi bóng đá cùng nhau mỗi ngày.)
I had a birthday party and invited all my friends. (Tôi đã tổ chức một bữa tiệc sinh nhật và mời tất cả bạn bè của mình.)
Gợi ý hoạt động học bổ sung tại nhà: Chơi trò chơi đóng vai bạn bè, vẽ tranh về bạn bè,
#2. At school: Ở trường
Với chủ đề trường học, ngoài các từ vựng về các đồ vật trong lớp học như bàn, ghế, bảng, sách, vở, trẻ còn được làm quen với các hoạt động ở trường, các môn học, các thành viên trong trường như thầy cô, bạn bè, nhân viên,... Trẻ sẽ học cách đặt câu hỏi và trả lời về các hoạt động hàng ngày ở trường, ví dụ: "What do you do at school?", "What is your favorite subject?".
Từ vựng: school, teacher, student, classroom, desk, chair, book, pencil, pen, blackboard, bell,...
Câu ví dụ:
I go to school every day. (Tôi đi học mỗi ngày.)
My teacher's name is Miss Hoa. (Cô giáo của tôi tên là cô Hoa.)
We learn many new things at school. (Chúng tôi học được nhiều điều mới ở trường.)
Gợi ý hoạt động học bổ sung tại nhà: Chơi trò chơi làm giáo viên và học sinh, vẽ tranh về trường học, viết về một ngày ở trường.
#3. Our classroom: Phòng học của chúng ta
Trẻ sẽ học các từ vựng miêu tả phòng học, vị trí của các đồ vật, màu sắc, kích thước,... Qua chủ đề này, trẻ sẽ rèn luyện khả năng quan sát chi tiết và mô tả những gì mình thấy bằng tiếng Anh.
Từ vựng: classroom, desk, chair, board, window, door, map, globe, picture, plant,...
Câu ví dụ:
Our classroom is big and bright. (Phòng học của chúng ta rộng và sáng.)
There is a map of Vietnam on the wall. (Có một bản đồ Việt Nam trên tường.)
We have many plants in our classroom. (Chúng ta có nhiều cây xanh trong phòng học.)
Gợi ý hoạt động học bổ sung tại nhà: Mô tả phòng học của mình, chơi trò chơi tìm đồ vật trong phòng học.
#4. Numbers: Số đếm
Trẻ sẽ học các số từ 1 đến 10, sau đó có thể mở rộng ra các số lớn hơn. Sau đó, trẻ học cách đếm, so sánh số lượng, thực hiện các phép tính đơn giản như cộng, trừ. Việc học số đếm giúp trẻ rèn luyện khả năng tư duy logic và giải quyết các bài toán đơn giản.
Từ vựng: one, two, three, four, five, six, seven, eight, nine, ten,...
Câu ví dụ:
I have five apples. (Tôi có năm quả táo.)
There are three students in my group. (Có ba học sinh trong nhóm của tôi.)
Can you count to ten? (Bạn có thể đếm đến mười không?)
Gợi ý hoạt động học bổ sung tại nhà: Đếm các đồ vật xung quanh, chơi trò chơi đố số, làm các bài toán đơn giản.
#5. Colors: Màu sắc
Màu sắc là những từ vựng không thể thiếu dùng để mô tả tất cả đồ vật, con vật, con người,... xunh quanh. Sử dụng được các từ vựng về màu sắc giúp trẻ giao tiếp tiếng Anh linh hoạt và cụ thể hơn, so sánh được nhiều đồ vật giống nhau nhưng khác màu.
Từ vựng: red, blue, green, yellow, orange, purple, pink, black, white, brown, grey, color, rainbow, bright, dark,...
Câu ví dụ:
The sky is blue. (Bầu trời màu xanh.)
The apple is red. (Quả táo màu đỏ.)
I like to wear a pink dress. (Tôi thích mặc váy màu hồng.)
Gợi ý hoạt động học bổ sung tại nhà: Sắp xếp các đồ vật theo màu sắc, vẽ tranh màu.
#6. Our favorite animals
Động vật là chủ đề thân thuộc mà mỗi trẻ khi mới học tiếng Anh đều cần làm tìm hiểu. Trong chủ đề này, trẻ sẽ nắm được các từ vựng về những con vật thường gặp như chó, mèo, chim, cá, khỉ,... và cách mô tả chúng bằng các tính từ.
Từ vựng: cat, dog, bird, fish, horse, cow, elephant, lion, tiger, monkey, bear, zoo, farm, pet, wild.
Câu ví dụ:
My pet dog is very friendly. (Chú chó cưng của tôi rất thân thiện.)
The elephant is very big. (Con voi rất to.)
Let's go to the zoo and see the animals. (Chúng ta hãy đi sở thú và xem các con vật.)
Gợi ý hoạt động học bổ sung tại nhà: Đọc truyện về động vật, làm đồ thủ công hình con vật.
#7. This is my family: Đây là gia đình của tôi
Trong chủ đề gia đình, các em được tìm hiểu về các từ vựng để gọi những người thân và các cảm xúc về gia đình. Sau đó được học những mẫu câu để giới thiệu về gia đình của mình.
Từ vựng: mother, father, brother, sister, grandmother, grandfather, aunt, uncle, cousin, child, baby, home, family, love, happy.
Câu ví dụ:
My mother is a teacher. (Mẹ tôi là một giáo viên.)
I have one brother and two sisters. (Tôi có một anh trai và hai em gái.)
Our family loves to go to the park on weekends. (Gia đình chúng tôi thích đi công viên vào cuối tuần.)
Gợi ý hoạt động học bổ sung tại nhà: Mô tả các thành viên trong gia đình, bạn bè,...
#8. This is my room: Phòng của tôi
Trẻ sẽ học các từ vựng về các đồ vật trong phòng của chính mình và các tính từ miêu tả (lớn, nhỏ, đẹp, xấu,...). Sau đó, các em sẽ học cách mô tả phòng của mình, vị trí của các đồ vật, và các hoạt động hàng ngày trong phòng. Từ đó, trẻ sẽ rèn luyện kỹ năng quan sát, mô tả các đồ dùng gần gũi xung quanh.
Từ vựng: room, bed, table, chair, toy, book, window, door, lamp, closet.
Câu ví dụ:
My room is small but cozy. (Phòng của tôi nhỏ nhưng ấm cúng.)
I have a big bed to sleep in. (Tôi có một chiếc giường lớn để ngủ.)
There are many toys on my table. (Có nhiều đồ chơi trên bàn của tôi.)
Gợi ý hoạt động học bổ sung tại nhà: Mô tả, vẽ tranh về phòng, sắp xếp đồ đạc trong phòng của mình và người thân.
#9. Food: Thức ăn
Các bạn nhỏ được làm quen với những từ thông dụng nhất về chủ đề thức ăn. Bằng cách gọi tên được những trái cây, thực phẩm, bữa ăn đơn giản, trẻ sẽ biết đặt câu và giao tiếp tự tin về chủ đề này.
Từ vựng: apple, banana, orange, grape, pear, bread, milk, water, juice, meat, fish, vegetable, fruit, meal, hungry.
Câu ví dụ:
I like to eat an apple for breakfast. (Tôi thích ăn táo vào bữa sáng.)
Fish is my favorite food. (Cá là món ăn yêu thích của tôi.)
Let's have a picnic and eat some sandwiches. (Chúng ta hãy đi picnic và ăn một số bánh sandwich.)
Gợi ý hoạt động học bổ sung tại nhà: Chơi trò chơi nấu ăn, làm các món ăn đơn giản.
#10. My body: Cơ thể của tôi
Tìm hiểu chủ đề cơ thể đặc biệt quan trọng trong giao tiếp và sự phát triển tâm lý của trẻ. Trẻ vừa có thể mô tả được dáng vẻ của mình, vừa tự nhận thức được các bộ phận, vai trò của chúng. Đồng thời, chủ đề này khuyến khích trẻ em quan tâm và chăm sóc cơ thể bản thân đúng cách, quý trọng cơ thể người khác,...
Từ vựng: head, eyes, nose, mouth, ears, hands, feet, arm, leg, hair, skin, body, healthy, strong, tall.
Câu ví dụ:
I have brown hair and blue eyes. (Tôi có tóc nâu và mắt xanh.)
My feet are tired after playing soccer. (Chân tôi mệt mỏi sau khi chơi bóng đá.)
It's important to eat healthy food to have a strong body. (Ăn uống lành mạnh rất quan trọng để có một cơ thể khỏe mạnh.)
Gợi ý hoạt động học bổ sung tại nhà: Chơi trò chơi đoán bộ phận cơ thể, tập các bài hát về cơ thể.
Mua sách học tiếng Anh cơ bản cho trẻ mới bắt đầu tại Thebookland
Tìm hiểu những chủ đề thông dụng giúp trẻ học được những từ vựng thường gặp trong cuộc sống hàng ngày. Bên cạnh các từ vựng, các em còn được làm quen với các cấu trúc câu, tính từ đơn giản để mô tả, đặt câu hỏi,...dễ dàng hơn. Khi đã nắm vững kiến thức cơ bản, trẻ sẽ tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh hơn.
Thebookland cung cấp đa dạng sách chuyên học tập, sách tham khảo, sách văn học bằng tiếng Anh theo lứa tuổi và trình độ khác nhau. Tất cả sách đều được chọn lọc, nằm trong danh sách những ấn bản được yêu thích, bán chạy quốc tế, chắc chắn sẽ giúp quá trình học tiếng Anh của các bạn nhỏ trở nên thú vị và dễ dàng hơn.
Một số sách học tiếng Anh cho trẻ mới bắt đầu được nhiều phụ huynh lựa chọn như:
➤➤ English for Everyone Junior: Beginner's Course
➤➤ English for Everyone Junior English Dictionary: Learn to Read and Say More than 1,000 Words
➤➤ English for Everyone Junior English Alphabet Flash Cards
➤➤ English for Everyone Junior First Words Flash Cards
Xem thêm:
Tiếng Anh là một công cụ quan trọng để học tập và khám phá thế giới. Việc học những chủ đề tiếng Anh thông dụng bằng các cách thú vị sẽ giúp trẻ tạo nền tảng cho trẻ nuôi dưỡng tình yêu với ngôn ngữ này. Phụ huynh có muốn tìm hiểu thêm về các phương pháp dạy tiếng Anh cho con hiệu quả không? Tham khảo các tựa sách học tiếng Anh và Tips học hiệu quả cho trẻ của chúng tôi nhé!