Tính từ trong tiếng Anh là những từ vựng quan trọng được sử dụng thường xuyên, là yếu tố giúp một câu trở nên cụ thể, nhiều sắc thái hơn. Thay vì học lan man các từ vựng đơn lẻ, 7 nhóm tính từ được phân chia chi tiết theo chức năng sau đây, là chìa khóa hỗ trợ trẻ vừa dễ ghi nhớ và vận dụng vào ngữ cảnh để tạo ra những câu hay hơn.
Tính từ trong tiếng Anh là gì?
Tính từ trong tiếng Anh (Adjective) là những từ dùng để miêu tả đặc điểm, tính chất hoặc trạng thái của danh từ, đại từ hoặc động từ liên kết. Một số từ có thể vừa là tính từ vừa là động từ, tùy vào ngữ cảnh sử dụng.
Thứ tự của tính từ:
Tính từ chỉ số lượng + Tính từ chỉ định + Tính từ chỉ chất lượng + Danh từ |
Cụ thể:
Quality (chất lượng)/ opinion (ý kiến) -> size (cỡ)/ length (chiều dài) -> shape (hình dáng)/ width ( chiều rộng) -> age (tuổi) -> color (màu sắc) -> participle (phân từ) -> nationality (quốc tịch)/ orgin (nguồn gốc) -> material (chất liệu) -> purpose (mục đích) -> noun (danh từ).
Ví dụ:
- An new blue kitchen table. (Một cái bàn bếp mới màu xanh lam)
- A large round wooden bowl. ( Một cái tô bằng gỗ tròn lớn)
- A short thin dog. (một chú chó lùn gầy)
- Some small fesh green seeds. (Vài hạt đậu cô ve nhỏ tươi)
7 loại tính từ phổ biến và dễ hiểu cho trẻ
Sau đây là 7 nhóm tính từ được sắp xếp theo chức năng sử dụng. Việc cho trẻ học tính từ theo các nhóm cụ thể sẽ giúp trẻ ghi nhớ, phân loại được từng loại và vai trò tương ứng của chúng. Từ đó giúp trẻ tích lũy từ vựng đa dạng, dễ dàng vận dụng vào các tình huống cụ thể, nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh trong mô tả, kể chuyện và giao tiếp phong thú hơn.
1. Tính từ chỉ chất lượng (Qualitative adjectives):
Tính từ chỉ chất lượng là những từ mô tả tính chất hoặc đặc điểm của một người, vật, nơi chốn hay khái niệm. Chúng thường thể hiện ý kiến hoặc cảm nhận của người nói về đối tượng được mô tả.
Các nhóm tính từ chất lượng để mô tả cụ thể:
Bài tập cho trẻ thực hành: Tập đặt 5 câu mô tả về các đồ vật, con vật xung quanh nhà.
2. Tính từ chỉ số lượng (Quantitative adjectives): Dùng để miêu tả số lượng của danh từ.
Các tính từ chỉ số lượng:
Ngoài ra, có thể sử dụng các phân số để chỉ số lượng, ví dụ: "one-half" (một nửa), "one-third" (một phần ba).
Ví dụ:
Danh từ đếm được:
I have two apples. (Tôi có hai quả táo.)
Do you have any questions? (Bạn có câu hỏi nào không?)
Danh từ không đếm được:
I need a little help. (Tôi cần một chút giúp đỡ.)
Do you have much time? (Bạn có nhiều thời gian không?)
Ví dụ khác:
Three kittens are playing in the yard. (Ba chú mèo con đang chơi đùa trong sân.)
Many people are queuing to buy tickets. (Nhiều người đang xếp hàng chờ mua vé.)
Few students scored high on this exam. (Ít học sinh đạt điểm cao trong kỳ thi này.)
Bài tập cho trẻ thực hành: Tập đặt 5 câu mô tả về các đồ vật, hành động trẻ và cha mẹ làm hàng ngày.
3. Tính từ chỉ định (Demonstrative adjectives):
Dạng tính từ này dùng để xác định vị trí của danh từ.
Các tính từ chỉ định:
1. This (này) và That (đó):Dùng để chỉ người, vật, sự việc ở gần hoặc xa người nói.
This: chỉ người, vật, sự việc ở gần người nói.
That: chỉ người, vật, sự việc ở xa người nói.
Ví dụ:
This is my book. (Cái này là sách của tôi.)
That is your book. (Cái đó là sách của bạn.)
2. These (những cái này) và Those (những cái đó): Dùng để chỉ những người, vật, sự việc ở gần hoặc xa người nói.
These: chỉ những người, vật, sự việc ở gần người nói.
Those: chỉ những người, vật, sự việc ở xa người nói.
Ví dụ:
These are my books. (Những cái này là sách của tôi.)
Those are your books. (Những cái đó là sách của bạn.)
3. Such (như vậy): Dùng để chỉ người, vật, sự việc có tính chất, đặc điểm giống như đã được đề cập trước.
Ví dụ: I have a book. It is such an interesting book. (Tôi có một quyển sách. Đó là một quyển sách rất hay.)
4. Same (cùng, giống nhau): Dùng để chỉ người, vật, sự việc giống nhau.
Ví dụ: I have a book. You have the same book. (Tôi có một quyển sách. Bạn cũng có quyển sách giống vậy.)
5. Other (khác): Dùng để chỉ người, vật, sự việc khác với người, vật, sự việc đã được đề cập trước.
Ví dụ: I have a book. You have another book. (Tôi có một quyển sách. Bạn có một quyển sách khác.)
Bài tập cho trẻ thực hành: Đặt 5 câu tương ứng với các tính từ trên về các đồ vật học tập của trẻ.
4. Tính từ sở hữu (Possessive adjectives):
Nhóm tính từ này có chức năng dùng để chỉ sự sở hữu, thường đứng trước danh từ để xác định danh từ đó thuộc về ai, cái gì. Tính từ sở hữu luôn đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa. Không dùng mạo từ (a, an, the) trước danh từ được bổ nghĩa bởi tính từ sở hữu.
Bài tập cho trẻ thực hành: Tập đặt 5 câu về các đồ vật, con vật xung quanh mà trẻ hoặc cha mẹ đang sở hữu.
5. Tính từ nghi vấn (Interrogative adjectives): Dùng để hỏi về đặc điểm, tính chất của danh từ.
Các tính từ nghi vấn (hay còn gọi là từ để hỏi):What (gì), Which (cái nào), Whose (của ai), How many (bao nhiêu), How much (bao nhiêu)
Ví dụ:
- What kind of music do you like? (Bạn thích thể loại nhạc nào?)
- Which book are you reading? (Bạn đang đọc quyển sách nào?)
- Whose car is this? (Chiếc xe này của ai?)
- How many people are coming to the party? (Bao nhiêu người sẽ đến dự tiệc?)
- How much money do you need? (Bạn cần bao nhiêu tiền?)
Bài tập cho trẻ thực hành: Tập đặt 5 câu nghi vấn có các tính từ trên.
6. Tính từ phân loại (Distributive adjectives): Nhấn mạnh từng phần của danh từ.
Các tính từ phân loại:
Ví dụ:
- Each student was given a book. (Mỗi học sinh được phát một quyển sách.)
- Everyone has the right to equality. (Every người đều có quyền bình đẳng.)
- You can choose any food you like. (Bạn có thể chọn bất kỳ món ăn nào bạn thích.)
- Both of my dogs are very obedient. (Cả hai con chó của tôi đều rất ngoan ngoãn.)
- Several people came to the concert. (Nhiều người đã đến dự buổi hòa nhạc.)
Lưu ý:
- Một số tính từ phân loại có thể được sử dụng như đại từ. Ví dụ: each (mỗi người), every (mọi người), either (bất kỳ ai), neither (không ai), any (bất kỳ ai), both (cả hai).
- Some (vài) và all (tất cả) cũng có thể được sử dụng như tính từ phân loại, nhưng chúng không phổ biến như những từ được liệt kê ở trên.
Bài tập cho trẻ thực hành: Tập đặt 5 câu về các tính từ trên, trường hợp bài tập khó thì xin sự gợi ý từ cha mẹ.
7. Tính từ chỉ số thứ tự (Ordinal adjectives): Chỉ vị trí thứ tự của danh từ.
Các tính từ chỉ số thứ tự gồm:
Ví dụ:
- This is my first book. (Đây là cuốn sách thứ nhất của tôi.)
- He is the second person in the family. (Anh ấy là người thứ hai trong gia đình.)
- We came third in the competition. (Chúng tôi đến thứ ba trong cuộc thi.)
- The meeting will take place on Wednesday of next week. (Cuộc họp sẽ diễn ra vào thứ tư tuần sau.)
- They got married on May 10th, the fifth day of the month. (Họ đã kết hôn vào ngày 10 tháng 5, thứ năm trong tháng.)
Bên cạnh việc học từ vựng tính từ, cha mẹ nên cho trẻ đọc thêm các sách tiếng Anh như: Truyện cổ tích, truyện ngắn,... để trẻ được hòa mình vào các ngữ cảnh ngoại ngữ. Bài tập bổ sung cho trẻ là tìm kiếm các tính từ trong sách và đặt các câu liên quan ngay trong cuộc sống hàng ngày của trẻ.
Tham khảo thêm các tựa sách học từ vựng và luyện đọc tiếng Anh hay cho trẻ:
- Tổng hợp sách học tiếng Anh cho trẻ ở nhiều lứa tuổi
- Read it Yourself with Ladybird - Level 1 Box
- Bộ luyện đọc Usborne - My Classics Reading Library 30 Book Set
- Ladybird Key Words With Peter and Jane Books Set 36 tập
- Tổng hợp sách tiếng Anh dành cho thiếu nhi nhiều lứa tuổi
Như vậy, Thebookland đã chia sẻ về 7 nhóm tính từ tiếng Anh được sử dụng phổ biến và các ví dụ cụ thể. Mong rằng những thông tin này giúp các trẻ học tiếng Anh dễ dàng hơn, mô tả câu rõ ràng và hay hơn. Cha mẹ hãy cùng tham khảo và hoàn thành các bài tập cùng trẻ nhé!