7 Mẹo dạy bé học chữ cái tiếng Anh hiệu quả và nhớ lâu

Ngày tạo: 2022-11-26 1977

Tương tự như tiếng Việt, bé cũng cần nắm được cách đọc bảng chữ cái tiếng Anh để làm quen với ngôn ngữ này một cách nền tảng nhất. Đây là bài học quan trong của bất kỳ bạn nhỏ hay người lớn nào bắt đầu học tiếng Anh. Bài học này giúp các bé phát âm và đọc ngoại ngữ dễ nghe, dễ hiểu hơn, cùng tìm hiểu 7 bí quyết giúp bé học phát âm tiếng Anh hiệu quả nhé!

Lợi ích của việc dạy bé học chữ cái tiếng Anh

Chữ cái là yếu tố cấu tạo thành từ vựng. Do đó, dạy bé cách đọc bảng chữ cái tiếng Anh sẽ giúp trẻ nắm vững được cách phát âm cơ bản, làm nền tảng cho việc đọc từ vựng về sau.

Bên cạnh đó, khi bé đã thuộc bảng chữ cái, việc học viết và ghi nhớ từ vựng tiếng Anh cũng thuận lợi hơn rất nhiều. Trên cơ sở đó, trẻ có thể triển khai viết những từ, câu đơn giản ngay từ khi còn nhỏ.

Bảng chữ cái tiếng Anh và cách đánh vần

Bảng chữ cái tiếng Anh còn được gọi là English Alphabet, gồm 26 ký tự bằng chữ latinh. Các chữ cái sẽ được sắp xếp theo một trật tự nhất định, gần giống với bảng chữ cái tiếng Việt. Cụ thể cách sắp xếp và đánh vần bảng chữ cái tiếng Anh như sau:

Cách phát âm/ đọc bảng chữ cái tiếng Anh

Để đọc đúng bảng chữ cái tiếng Anh, bạn cần chú ý đến phiên âm bên dưới mỗi chữ. Những phiên âm này được quy định theo bảng ký hiệu ngữ âm quốc tế IPA, giúp bạn xác định cách đọc chính xác của từ vựng.

Vậy nên, khi hướng dẫn bé cách đọc bảng chữ cái tiếng Anh, phụ huynh cần chú ý đến phần phiên âm để bé có cách tiếp cận đúng ngay từ đầu. Cụ thể, cách đọc bảng chữ cái tiếng Anh chuẩn xác nhất là:

Hình thức đọc

Hình thức đọc phiên âm
/ ʊ /    Đây là âm u ngắn, gần giống với âm ư trong tiếng Việt. Khi phát âm, bạn để môi hơi tròn, lưỡi hạ thấp và đẩy hơi rất ngắn từ cổ họng.
/u:/    Đây là âm u dài. Khi phát âm, bạn hãy đặt khẩu hình môi tròn, lưỡi nâng lên cao và âm phát ra trong khoang miệng.
/ ɒ /    Âm o ngắn, có cách phát âm gần giống âm o trong tiếng Việt nhưng hơi phát ra ngắn hơn. Khi phát âm, môi hơi tròn và lưỡi hạ thấp xuống.
/ɔ:/    Đây cũng là âm o nhưng khi đọc cần kết hợp cong lưỡi lên, âm sẽ phát ra trong khoang miệng và lưỡi chạm vào vòm miệng khi kết thúc.
/i:/    Đây là âm i kéo dài, khi đọc môi mở rộng sang hai bên, lưỡi nâng cao và âm phát ra trong khoang miệng.
/ ɪ /    Đây là âm i ngắn, cách đọc gần giống âm i trong tiếng Việt nhưng hơi ngắn hơn, lưỡi hạ thấp, môi mở rộng.
/æ/    Đây là âm có cách đọc hơi lai giữa âm a và e, âm bị đè xuống khi đọc với khẩu hình miệng mở rộng, môi dưới và lưỡi hạ thấp
/ ʌ /    Cách phát âm gần giống âm ă trong tiếng Việt, khi đọc miệng thu hẹp, lưỡi hơi nâng lên và bật hơi ra.


Khẩu hình miệng

Khẩu hình miệng khi phát âm sẽ kết hợp cả 3 yếu tố là dây thanh, môi và lưỡi. Cụ thể, một số điểm cần chú ý khi đọc tiếng Anh như sau:

Đối với dây thanh

DÂY THANH RUNG    
VÍ DỤ LUYỆN TẬP

Dây thanh rung khi đọc các phụ âm/b/, /d/, /g/, /v/, /z/, /m/, /n/, /w/, /j/, /dʒ/, /ð/, /ʒ/    

/b/: Background, Bacteria, Backwards, Bath
/d/: Dynamic, Disciplined, Devoted, Delightful.
/g/: Gain, Gamble, Goat, Groom
/v/: Vest, Very, Various, Vote
/z/: Zigzag, Zoo, Zone, Zap
/m/: More, Mouse, Method, Mental
/n/: Noncompliance, Neutralizer, Negotiate, Nightmare
DÂY THANH KHÔNG RUNG
VÍ DỤ LUYỆN TẬP

Dây thanh không rung khi đọc những phụ âm: /p/, /t/, /k/, /f/, /s/, /h/, /∫/, /θ/, /t∫/ 

/p/: Punish, Peaceful, Picture, Piece
/t/: Tea, Twenty, Thailand, Tall
/k/: Kick, Key, Kale, Kangaroo
/f/: Fun, Fit, Fat, Fox
/s/: Sun, She, Sun, Sit
/h/: Honey, Hazy, Heap, Heat
/∫/: Shop, Sure, Chef, Ship
/θ/: Heathen, Fathom, Bother, Brother
/t∫/: Child, Chip, Catch, Change


Đối với môi

ĐỌC CHU MÔI
VÍ DỤ LUYỆN TẬP

Đọc chu môi với các âm: /∫/, /ʒ/, /dʒ/, /t∫/    

/∫/: Shop, Sure, Chef, Ship
/ʒ/:Usual, Pleasure, Measure, Erasure
/dʒ/: Age, Joke,Jam, Badge
/t∫/: Cello, concerto, century, natural
ĐỌC MÔI HỞ VỪA PHẢI 
VÍ DỤ LUYỆN TẬP

Khi đọc môi mở vừa phải với các âm:  / ɪ /, / ʊ /, / æ /    


/ ɪ /: Bin, Fish, Him,Gym
/ ʊ /: Due, Glue, Clue, Bruise
/ æ /: Cat, Bag, Black, Hand
ĐỌC MÔI TRÒN
 VÍ DỤ LUYỆN TẬP
Môi tròn và có sự thay đổi khi đọc các âm:  /u:/, / əʊ / 
/u:/: Blew, Flew, Grew, Coup
/ əʊ /: Joking, Shoulder, October, Potato 
PHỐI HỢP LƯỠI VÀ RĂNG
VÍ DỤ LUYỆN TẬP
Kết hợp giữa lưỡi và răng khi đọc các âm: /f/, /v/
/f/: Faith, Faithful, Faithfully, False
/v/: Vest, Van, Vote, Various


Đối với lưỡi

ĐẦU LƯỠI CONG CHẠM NƯỚU
 VÍ DỤ LUYỆN TẬP

Đầu lưỡi cong lên chạm nướu

khi đọc các âm: / t /, / d /, / t∫ /, / dʒ /, / η /, / l / 

/ t /: Table, Technical, Temporary, Team
/ d /: Door, Deep, Down, Dinner
/ t∫ /: Century, Natural, Cheap, Chicken
/ dʒ /: Enjoy, College, Jealous, Germany
/ η /: Typing, Moving, Reading, Morning 
/ l /: Collect, Difficult, Already, People
ĐẦU LƯỠI CHẠM NGẠC CỨNG
VÍ DỤ LUYỆN TẬP
Đầu lưỡi chạm ngạc cứng khi đọc các âm: / ɜ: /, / r /
/ ɜ: /: Bird, Turn, First, Work 
/ r /: Read, Really, Ready, Reporter
CUỐNG LƯỠI NÂNG LÊN
VÍ DỤ LUYỆN TẬP
Cuống lưỡi nâng lên ở các âm: / ɔ: /, / ɑ: /, / u: /, / ʊ /, / k /, / g /, / η /  
/ ɔ: /: Before, Normal, Short, Story 
/ ɑ: /: Bar, Carp, Cart, Charge
/ u: /: Too, Food, Soon, Route 
/ ʊ /: Butcher, Cushion, Full, Woman
/ k /: Car, Key, Talk, Keep
/ g /: Gain, Gallon, Garage, Gather
/ η /: Typing, Moving, Reading, Interesting
KẾT HỢP RĂNG VÀ LƯỠI
VÍ DỤ LUYỆN TẬP
Kết hợp cả răng và lưỡi khi đọc: /ð/, /θ/  
/ð/: This, Than, Their, Breathe
/θ/: Throw, Thin, Thesis, Thumb

Phương pháp dạy bé học chữ cái tiếng Anh bố mẹ cần nắm rõ

Để dạy bé học chữ cái tiếng Anh ngay từ khi còn nhỏ, bố mẹ có thể áp dụng các phương pháp sau:

Để trẻ làm quen với bảng chữ cái tiếng Anh

Trước khi bắt đầu dạy bé học chữ cái tiếng Anh, bố mẹ nên dành thời gian cho trẻ làm quen thông qua những hình ảnh minh họa vui nhộn để thu hút sự chú ý. Điều này sẽ giúp bé bắt đầu việc học một cách nhẹ nhàng và chủ động, việc ghi nhớ cũng nhờ thế mà dễ dàng hơn.

Dạy bé học chữ cái tiếng Anh qua bài hát và video

Khả năng tập trung và tiếp thu của bé không giống người lớn, vậy nên bố mẹ cần tìm phương pháp dạy bé học tiếng Anh thích hợp. Thay vì bắt trẻ phải học theo sách vở khô khan, bố mẹ có thể bắt đầu bằng cách cho trẻ nghe những bài hát, video dạy đọc chữ.

Cách này sẽ giúp con hứng thú hơn trong suốt quá trình học tập. Đồng thời, việc ghi nhớ chữ cái thông qua bài hát, video cũng sẽ nhanh chóng và lâu dài hơn rất nhiều.

Học bảng chữ cái thông qua đồ vật

Khi bé đã nắm được cách đọc bảng chữ cái tiếng Anh cơ bản, bố mẹ có thể nâng dần độ khó của bài học bằng cách liên kết với những đồ vật có sẵn trong nhà. Chẳng hạn như khi hướng dẫn đến chữ B, bạn có thể liên hệ với cuốn sách và dạy trẻ từ Book. 

Điều này không chỉ giúp trẻ nhớ được cách đọc mà còn mở rộng vốn từ, tạo tiền đề vững chắc cho quá trình học tiếng Anh về sau.

Dạy bé học chữ cái tiếng Anh cùng phiên âm

Khi hướng dẫn bé cách đọc bảng chữ cái tiếng Anh, phụ huynh cần kết hợp cho bé làm quen với phiên âm đi kèm. Điều này sẽ giúp bé nắm được cách đọc chuẩn cũng như phân biệt được rõ những từ có cách phát âm giống nhau. 

Không chỉ vậy, khi nắm được cách đọc chuẩn bằng phiên âm, bé có thể tự đọc chính xác các từ mới theo từ điển một cách dễ dàng.

Cho trẻ phát âm to, rõ

Trong quá trình hướng dẫn bé cách đọc bảng chữ cái tiếng Anh, bố mẹ cũng nên nhắc bé phát âm to, rõ. Việc này sẽ giúp bé ghi nhớ tốt hơn, đồng thời phụ huynh cũng dễ dàng phát hiện lỗi sai trong quá trình đọc để điều chỉnh kịp thời. 

Hơn nữa, khi tập đọc to, rõ từ khi còn nhỏ, bé sẽ dần tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh, tránh được nỗi sợ trong quá trình giao tiếp về sau.

Tạo môi trường và thói quen học tập cho bé

Khi còn nhỏ, bố mẹ chính là người đồng hành vô cùng quan trọng giúp bé học tốt bảng chữ cái tiếng Anh. Khi lớn hơn một chút, bạn có thể cho trẻ tham gia các câu lạc bộ để tạo cho trẻ môi trường giao tiếp tiếng Anh phù hợp. Điều này sẽ giúp trẻ gia tăng niềm hứng thú học tập, khai phá hết những tiềm năng sẵn có.

Bên cạnh đó, bố mẹ cũng cần chú ý tạo cho bé thói quen học tập nghiêm túc mỗi ngày. Điều này sẽ giúp trẻ duy trì việc học một cách liên tục, ý thức rõ ràng hơn về những gì bản thân cần làm. Nhờ đó, bé sẽ dần rèn luyện được tính kỷ luật và học tập hiệu quả hơn.

Thực tế vẫn có rất nhiều phụ huynh cảm thấy không tự tin về khả năng đọc của mình khi dạy bé học chữ cái tiếng Anh. Tuy nhiên, bạn hoàn toàn có thể đồng hành cùng trẻ nếu lựa chọn đúng công cụ hỗ trợ phù hợp. 

Dạy bé học chữ cái tiếng Anh là bước đầu tiên trong hành trình chinh phục ngôn ngữ này. Do đó, bố mẹ cần có sự quan tâm phù hợp để tạo cho trẻ hướng phát triển đúng đắn, làm hành trang cho toàn bộ quá trình học về sau. Mong rằng nội dung bài viết hữu ích cho Quý phụ huynh và bạn đọc. Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ theo số Hotline: 0936.749.847 hoặc email: info@thebookland.vn để được tư vấn nhanh chóng nhất.

(Sưu tầm Elsa Speak)


Tin tức liên quan

Xem tất cả

Con bạn đã học tiếng Anh qua âm nhạc đúng cách?

Trước khi trẻ nói những từ đầu tiên, trẻ có thể tương tác và chuyển động thông qua âm thanh. Cùng tìm hiểu về lợi ích cụ thể của âm nhạc đối với việc học tiếng Anh ở trẻ em và các mẹo học tập hiệu quả nhất nhé!

10 chủ đề học tiếng Anh cho trẻ mới bắt đầu

Tìm hiểu những chủ đề gần gũi xung quanh, trẻ sẽ tìm hiểu và tích lũy được nhiều từ vựng, cấu trúc câu đơn giản. Từ đó, trẻ học được cách nhận biết, mô tả về thế giới xung quanh bằng tiếng Anh, xây dựng những kỹ năng giao tiếp nghe - nói - đọc - viết cơ bản.

Tất tần tật cách nói về giờ giấc trong tiếng Anh

Cách nói giờ giấc và các mốc thời gian trong ngày trong tiếng Anh là chủ đề nền tảng trong học tập và giao tiếp hàng ngày. Thay vì chỉ nói một kiểu, bạn có thể sử dụng nhiều cách khác nhau để diễn đạt phong phú hơn. Sau đây là tất tần tật các cách nói về giờ giấc trong tiếng Anh sẽ giúp bạn tăng khả năng diễn đạt thời gian linh hoạt.

Cách dùng thứ ngày tháng trong tiếng Anh chuẩn quốc tế và bản xứ

Thứ ngày tháng trong tiếng Anh là một trong những kiến thức cơ bản được sử dụng thường nhật. Chỉ cần nhớ các cách dùng thứ ngày tháng chuẩn theo UK/US trong bài viết sau đây, bạn sẽ có thể hiểu và sử dụng linh hoạt chúng!